Có 1 kết quả:
浮上 fú shàng ㄈㄨˊ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float up
(2) to rise to the surface
(3) fig. to rise in the world
(2) to rise to the surface
(3) fig. to rise in the world
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0